Có 1 kết quả:

蒙蒙 méng méng ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ

1/1

méng méng ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

drizzle (of rain or snow)