Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
蒙蒙 méng méng
ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ
1
/1
蒙蒙
méng méng
ㄇㄥˊ ㄇㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
drizzle (of rain or snow)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát khổ kệ - 八苦偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Đạp sa hành kỳ 4 - 踏莎行其四
(
Án Thù
)
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Phượng Hoàng lộ thượng tảo hành - 鳳凰路上早行
(
Nguyễn Du
)
•
Tây giang nguyệt - Hoạ Lật Viên vận giản Hoà Phủ - 西江月-和栗圓韻柬和浦
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thanh bình nhạc - Ngũ nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt kỳ 2 - 清平樂-五月十五夜玩月其二
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Thu giang tống khách - 秋江送客
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vũ hành - 雨行
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vũ hậu khán sơn - 雨後看山
(
Phan Đức Dư
)
•
Xuất tái - 出塞
(
Vương An Thạch
)
Bình luận
0